Thực đơn
Chính_sách_thị_thực_của_Úc Thống kê du kháchHầu hết du khách đến Úc đều đến từ các quốc gia sau:[10]
Quốc gia/Vùng lãnh thổ | 2016 | 2015 | 2014 | 2013 |
---|---|---|---|---|
New Zealand | 1.347.400 | 1.309.900 | 1.241.400 | 1,192,800 |
Trung Quốc | 1.199.100 | 1.023.600 | 839.500 | 708.900 |
Vương quốc Anh | 716.700 | 688.400 | 652.100 | 657.600 |
Hoa Kỳ | 711.400 | 609.900 | 553.000 | 501.100 |
Singapore | 439.600 | 395.800 | 372.100 | 339.800 |
Nhật Bản | 413.800 | 335.500 | 326.500 | 324.400 |
Malaysia | 387.700 | 338.800 | 324.500 | 278.100 |
Hàn Quốc | 284.600 | 230.100 | 204.100 | 197.500 |
Ấn Độ | 259.900 | 233.100 | 196.600 | 168.600 |
Hồng Kông | 249.300 | 219.700 | 201.600 | 183.500 |
Tổng | 8.262.900 | 7.428.600 | 6.868.000 | 6.382.300 |
Thực đơn
Chính_sách_thị_thực_của_Úc Thống kê du kháchLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Chính_sách_thị_thực_của_Úc http://www.austlii.edu.au/au/legis/cth/consol_act/... http://www.border.gov.au/about/corporate/informati... http://www.eta.immi.gov.au/ http://allianceau.com/pdf/MNRR.pdf http://www.arabianbusiness.com/content/376942-uae-... http://www.tourism.australia.com/statistics/arriva... http://travel.apec.org/abtc-summary.html https://www.border.gov.au/ https://www.border.gov.au/Trav/Ente/Goin/Arrival/S... https://www.border.gov.au/Trav/Visa-1/601-